Sinh lý hô hấp là một lĩnh vực nghiên cứu đa chiều, được tiếp cận từ cả y học hiện đại (Tây y) và các triết lý y học cổ truyền (Đông y, Phật giáo, Yoga, Võ học), nhấn mạnh vai trò của hơi thở như một công cụ cân bằng toàn diện Thân – Tâm – Trí.
1. Nền tảng Sinh lý học và Y học Tây y về Hơi thở
Hô hấp được định nghĩa là quá trình vận chuyển oxy từ không khí bên ngoài vào các tế bào trong mô, đồng thời vận chuyển cacbon điôxít theo chiều ngược lại. Hệ hô hấp của con người là một hệ thống phức tạp, bao gồm đường hô hấp trên và dưới, với phổi là cơ quan thiết yếu nhất, nằm trong lồng ngực và được bảo vệ bởi xương sườn.
Cơ chế hô hấp: Các cử động hô hấp gồm hít vào và thở ra.
- Hít vào (Inspiration) được coi là quá trình tích cực, chủ động.
- Cơ hoành, cơ hô hấp chính, co lại và di chuyển xuống dưới.
- Các cơ liên sườn ngoài cũng co lại, làm mở rộng khoang ngực.
- Sự mở rộng này làm giảm áp suất trong khoang màng phổi và phế nang, buộc không khí tràn vào phổi.
- Khi hít vào cố sức, các cơ phụ trợ như cơ ức – đòn – chũm, cơ răng cưa lớn, cơ ngực lớn, cơ ngực bé, cơ thang, cơ trám, cơ nâng vai, cơ răng sau trên, cơ răng trước cũng tham gia.
- Thở ra (Expiration) thường là quá trình thụ động.
- Cơ hoành và các cơ liên sườn thư giãn, cho phép phổi co lại do tính chất đàn hồi, đẩy không khí ra ngoài.
- Khi thở ra cố sức, các cơ như cơ răng cưa bé trước – sau, cơ tam giác của ngực, cơ thành bụng và đáy chậu tham gia làm hạ thấp thêm xương sườn và đẩy cơ hoành lên cao hơn. Quá trình hô hấp phức tạp, phụ thuộc vào sự phối hợp của các cơ hô hấp và trung tâm điều khiển hô hấp trong não bộ (gồm nhóm hô hấp lưng, nhóm hô hấp bụng, và nhóm hô hấp cầu não).
Tác động của hơi thở lên hệ thống cơ thể: Hơi thở có kiểm soát tác động trực tiếp lên hệ thần kinh tự chủ (ANS), bao gồm hệ thần kinh giao cảm (SNS – phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”) và hệ thần kinh phó giao cảm (PNS – phản ứng “nghỉ ngơi và tiêu hóa”). Kích hoạt PNS giúp giảm nhịp tim, hạ huyết áp, giảm căng thẳng, lo âu, trầm cảm và cải thiện tâm trạng, sự tập trung, chức năng nhận thức. Hơi thở sâu còn hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa thân nhiệt.
2. Hơi thở trong Đông y
Trong Đông y, “Khí” là một khái niệm đa nghĩa, chỉ không khí, hơi thở, hoặc một lực sống vô hình lưu thông khắp cơ thể, được coi là “cội rễ của con người”. Mục tiêu của Đông y là cân bằng “khí”.
Các loại Khí:
- Nguyên Khí (Yuan Qi): Có nguồn gốc bẩm sinh và được bồi dưỡng từ khí thủy cốc (thức ăn), tàng trữ ở thận, thúc đẩy sinh trưởng và kích hoạt hoạt động tạng phủ.
- Tông Khí (Zong Qi): Hình thành từ khí đồ ăn thức uống và khí trời hít vào (phế hấp thụ), chứa ở khí hải, trông coi hô hấp và vận hành khí huyết.
- Vệ Khí (Wei Qi): Bắt nguồn từ dương khí của thận, được bổ sung từ tỳ vị. Chức năng bảo vệ cơ thể khỏi ngoại tà và điều hòa lỗ chân lông, thân nhiệt.
Sự vận động cơ bản của khí (Khí Cơ): Gồm Thăng (lên), Giáng (xuống), Phù (ra ngoài), Trầm (vào trong và xuống dưới). Sự cân bằng giữa chúng là cần thiết cho hoạt động bình thường của tạng phủ.
Vai trò của tạng Phế, Thận, Tâm trong điều hòa hơi thở và Khí:
- Tạng Phế (Phổi): Chủ khí, quản lý chức năng hô hấp (hít thanh khí, thở trọc khí). Phế cũng chủ bì mao (hệ thống bảo vệ ngoài cơ thể) và thông điều thủy đạo (chuyển hóa nước).
- Tạng Thận: Tàng trữ Nguyên khí và điều hòa Thận âm/Thận dương.
- Tạng Tâm: Chủ thần chí và huyết mạch, điều hòa các hoạt động tinh thần và thúc đẩy huyết dịch.
Huyệt Đan Điền: Đan Điền được xem là trung tâm năng lượng sống, nơi tập trung khí lực nhất của cơ thể.
- Hạ Đan Điền (dưới rốn khoảng 3cm) là nơi tụ khí quan trọng nhất trong khí công.
- Thở Đan Điền (tương tự thở hoành) tập trung điều khiển hơi thở xuống vùng bụng dưới, giúp khí tụ dồi dào, cơ thể cường tráng, tăng tuần hoàn và cải thiện trao đổi chất.
3. Các phương pháp tập thở và lợi ích
Các kỹ thuật thở không chỉ hỗ trợ chức năng sinh lý mà còn tác động sâu sắc đến trạng thái tinh thần và năng lượng.
Từ Y học Tây y/Phục hồi chức năng:
- Thở hoành (Diaphragmatic breathing): Cải thiện thông khí phổi, đặc biệt cho bệnh nhân sau phẫu thuật, chấn thương hoặc COPD.
- Thở giữ hơi ở thì hít vào tối đa (Sustained maximal inspiration): Giúp giãn nở phổi, tăng dung tích phổi, giảm đau sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
- Thở mím môi (Pursed-lip breathing): Tạo áp lực dương tính đường thở khi thở ra, giúp giãn nở phổi, giảm khó thở.
Từ Đông y và các môn tu luyện:
- Tập luyện Dưỡng sinh: Bao gồm luyện thở khí công, luyện cơ khớp và luyện tinh thần. Luyện thở khí công giúp tăng cường thông khí phổi, điều hòa thần kinh, nhịp tim và tuần hoàn.
- Giác niệm về Hơi thở (Anapanasati) (Phật giáo): Là một kỹ thuật quán tưởng do Đức Phật giảng dạy, tập trung vào hơi thở để thám hiểm đời sống và giải thoát tâm trí khỏi khổ sở.
- Hệ thống gồm 16 bước thực tập chia làm 4 bộ bốn, quán chiếu về:
- Thân (Kàya): Nhận diện hơi thở dài/ngắn, thô/tế, làm dịu hơi thở và thân thể.
- Cảm thọ (Vedanà): Thể nghiệm Hỉ (nỗi mừng) và Lạc (niềm vui), làm lắng dịu các cảm thọ bằng Định lực hoặc Bát nhã.
- Tâm (Citta): Làm cho tâm hân hoan, định tĩnh và giải thoát tâm khỏi ràng buộc.
- Pháp (Dhamma): Quán chiếu tính vô thường, vô chấp thủ, đoạn diệt khổ sở và từ bỏ mọi bám níu.
- Lợi ích của Anapanasati là trị liệu căng thẳng, huyết áp cao, bất an, đồng thời giúp đạt được Niết-bàn (thanh lương, mát lạnh) ngay trong cuộc sống hiện tại. Nó là trái tim của Tứ Niệm Xứ và giúp thực hành Giới Định Huệ.
- Hệ thống gồm 16 bước thực tập chia làm 4 bộ bốn, quán chiếu về:
- Pranayama (Yoga): “Kiểm soát hơi thở” hoặc “kiểm soát prana” (sanh lực duy trì sự sống). Bao gồm các kỹ thuật như Nadi Shodhana (cân bằng năng lượng), Ujjayi (làm dịu và tiếp thêm năng lượng), Kapalabhati (tăng sức sống), Bhastrika (tăng năng lượng và tỉnh táo), Kumbhaka (giữ hơi thở để tập trung prana), Sama Vritti (thở đều để cân bằng).
- Hơi thở trong Võ học: Không chỉ là sinh tồn mà còn là công cụ phát triển sức mạnh nội tại và tập trung tinh thần.
- Thở dưỡng sinh/luyện công (Health Qigong): Thở sâu, chậm, bằng cơ hoành, tập trung tĩnh lặng bên trong để tăng cường sức khỏe tinh thần, thể chất.
- Thở chiến đấu/võ thuật (Martial Qigong/Combat Breathing): Tập trung phát triển khả năng thể chất phi thường, sức mạnh, sức bền, liên quan đến thở ra mạnh mẽ để tạo lực tấn công (Fa Jin) và nín thở để tăng ổn định.
Kết nối Thân – Tâm – Trí: Hơi thở là cầu nối thiết yếu giữa thân, tâm và trí. Các kỹ thuật thở chánh niệm giúp đưa thân và tâm về một mối, an trú vững chãi trong giây phút hiện tại, từ đó trị liệu và chuyển hóa khổ đau. Thiền buông thư sử dụng hơi thở ý thức để làm an tịnh thân thể. Thiền tập nhấn mạnh chỉ (shamatha) – dừng lại, lắng đọng, và quán (vipassana) – nhìn sâu để thấy được bản chất thực tại, với chỉ là nền tảng của quán.