Kính gửi bà con nông dân và người tiêu dùng Việt Nam,
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu câu chuyện của nông dân Trung Quốc – những người đã chuyển hóa nho sữa cao cấp Shine Muscat từ Nhật Bản, vốn đắt đỏ và dành cho tầng lớp thượng lưu, thành một sản phẩm bình dân. Đây là câu chuyện của sự nỗ lực, công nghệ, và cả những bài học quý giá mà chúng ta có thể áp dụng cho nền nông nghiệp Việt Nam. Hãy cùng xem họ đã thực hiện điều này như thế nào, và làm sao chúng ta có thể học hỏi từ những thành công và thất bại của họ.

1. Hành trình của nho sữa Shine Muscat từ Nhật Bản đến Trung Quốc
Nho sữa Shine Muscat là một giống nho lai tạo đặc biệt được phát triển tại Nhật Bản vào năm 1988. Với đặc điểm quả to, không hạt, vỏ mỏng, ngọt đậm và hương thơm thanh mát, nho Shine Muscat từng là loại trái cây cao cấp với giá bán lên tới 500 nhân dân tệ/kg (hơn 1,7 triệu đồng). Năm 2006, Trung Quốc nhập giống nho này, nhưng phải mất hơn 10 năm nghiên cứu và cải tiến kỹ thuật để giúp giống nho này phát triển tốt trên đất Trung Quốc. Đến năm 2017, Trung Quốc mới bản địa hóa thành công giống Shine Muscat, tạo nền móng cho sự mở rộng diện tích và tăng năng suất sau này.
2. Phương pháp trồng trọt và mở rộng quy mô của nông dân Trung Quốc
2.1 Bản địa hóa và cải tiến kỹ thuật canh tác
Trung Quốc đã áp dụng những dưỡng chất hữu cơ đặc biệt giúp tăng độ ngọt và giảm thiểu sâu bệnh, cải thiện chất lượng nho. Sự thành công của việc bản địa hóa này đã mở ra cơ hội phát triển quy mô lớn cho giống nho sữa tại Trung Quốc .
2.2 Mở rộng diện tích trồng và năng suất cao
Chỉ trong vài năm, Trung Quốc đã mở rộng diện tích trồng nho Shine Muscat từ mức vài nghìn mẫu lên đến 800.000 mẫu Anh (tương đương 324.000 ha) vào năm 2020, và đến năm 2023 đã đạt 1,2 triệu mẫu Anh (gần 500.000 ha). Đây là mức tăng trưởng ấn tượng, với diện tích gấp khoảng 40 lần so với diện tích trồng tại Nhật Bản. Diện tích trồng rộng lớn này trải dài trên 34 tỉnh thành, trong đó các tỉnh Vân Nam, Hồ Nam và Giang Tô chiếm phần lớn .
2.3 Tăng năng suất trên mỗi đơn vị diện tích
Một trong những bí quyết thành công của Trung Quốc là đạt năng suất rất cao trên mỗi đơn vị diện tích. Theo lý thuyết, năng suất chuẩn mỗi mẫu (666,6 m²) là khoảng 4 tấn nho. Tuy nhiên, nông dân Trung Quốc đã ứng dụng các phương pháp tăng năng suất vượt chuẩn, có những nơi đạt 7-8 tấn nho/mẫu, thậm chí có những vùng đạt hàng chục tấn/mẫu. Đây là thành quả của việc tối ưu hóa phân bón, quản lý tưới tiêu, và áp dụng kỹ thuật bón dưỡng chất tăng trưởng .
2.4 Quản lý mùa vụ và sản xuất quanh năm
Trung Quốc đã tổ chức trồng nho theo mùa vụ linh hoạt và sử dụng nhà kính để tạo điều kiện trồng nho quanh năm. Nhờ đó, nguồn cung nho Shine Muscat của Trung Quốc luôn ổn định và đáp ứng được thị trường trong suốt cả năm. Cách quản lý mùa vụ này giúp nho sữa Trung Quốc không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn xuất khẩu sang các nước khác .
3. Tổng năng suất và hiệu quả kinh tế
3.1 Tổng sản lượng trên toàn Trung Quốc
Với diện tích gần 500.000 ha trồng nho sữa Shine Muscat, và năng suất trung bình ước tính khoảng 4-8 tấn/mẫu (vượt xa mức 4 tấn lý tưởng), tổng sản lượng nho của Trung Quốc hàng năm đạt hàng triệu tấn. Ví dụ, nếu ước tính trung bình 5 tấn/mẫu trên tổng diện tích 1,2 triệu mẫu Anh (500.000 ha), sản lượng của Trung Quốc đã đạt tới 6 triệu tấn. Con số này biến Trung Quốc trở thành một trong những quốc gia sản xuất nho lớn nhất thế giới.

3.2 Doanh thu và lợi nhuận cao ban đầu
Trong những năm đầu, với mức giá cao của nho sữa Shine Muscat, một số nông dân đã thu về doanh thu đáng kinh ngạc. Ví dụ, một công ty ở Vân Nam đã thu được 1,28 triệu nhân dân tệ (khoảng 4,5 tỷ đồng) từ 8 mẫu (5.300 m²) nho, tức đạt doanh thu 160.000 nhân dân tệ mỗi mẫu. Thành công này đã khiến nho sữa trở thành “cơn sốt” và nhiều nông dân nhanh chóng chuyển đổi diện tích trồng sang nho sữa .
3.3 Sự sụt giảm giá và cạnh tranh trên thị trường
Tuy nhiên, việc mở rộng diện tích và tăng sản lượng quá mức đã dẫn đến tình trạng cung vượt cầu. Giá nho sữa giảm từ 500 nhân dân tệ/kg xuống còn khoảng 4 nhân dân tệ/catty (tức khoảng 14.000 đồng/500g). Để tiêu thụ sản phẩm, Trung Quốc bắt đầu đẩy mạnh xuất khẩu sang các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, với mức giá chỉ từ 20.000 – 85.000 đồng/kg, rẻ hơn nhiều so với nho nhập khẩu từ Nhật Bản hoặc Hàn Quốc .

4. Bài học từ câu chuyện nho sữa Trung Quốc cho nông dân Việt Nam
4.1 Chất lượng quan trọng hơn số lượng
Mở rộng diện tích và năng suất cao có thể giúp tăng doanh thu nhanh chóng, nhưng chất lượng vẫn là yếu tố quyết định giá trị lâu dài. Kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy, việc tăng sản lượng quá mức dẫn đến chất lượng giảm, hương vị nho không còn thơm ngon như trước và người tiêu dùng dần quay lưng với sản phẩm. Vì vậy, bà con Việt Nam nên chú trọng vào chất lượng sản phẩm, duy trì hương vị tự nhiên và đảm bảo an toàn thực phẩm.
4.2 Ứng dụng khoa học kỹ thuật nhưng không lạm dụng
Nông dân Trung Quốc đã thành công trong việc bản địa hóa giống và tối ưu hóa dưỡng chất hữu cơ. Tuy nhiên, việc lạm dụng phân bón vô cơ và chất kích thước đã làm nho mất đi hương vị đặc trưng. Bà con Việt Nam có thể ứng dụng các kỹ thuật hiện đại nhưng nên cân nhắc lựa chọn phương pháp thân thiện, bền vững để bảo đảm sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
4.3 Quản lý mùa vụ và tìm kiếm đầu ra bền vững
Người nông dân Trung Quốc đã phát triển quy trình sản xuất quanh năm, duy trì nguồn cung ổn định. Bà con mình cũng có thể cân nhắc áp dụng công nghệ nhà kính hoặc nhà lưới để mở rộng thời gian thu hoạch, nhưng cần chú trọng đến việc tìm đầu ra ổn định, không để cung vượt cầu làm giảm giá trị sản phẩm.
5. Kết luận
Câu chuyện về cách Trung Quốc biến nho sữa Shine Muscat từ loại trái cây cao cấp trở thành sản phẩm bình dân là một minh chứng cho tiềm năng của công nghệ và quy mô sản xuất. Tuy nhiên, nó cũng là bài học về tầm quan trọng của quản lý chất lượng và phát triển bền vững trong nông nghiệp.
Hy vọng rằng bà con Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm này để phát triển nông sản của mình, đồng thời duy trì chất lượng và thương hiệu, mang lại những sản phẩm ngon lành và an toàn cho người tiêu dùng.
Trân trọng,